1.400 Đô-la Mỹ sang Yên Nhật

Đổi tiền USD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.400 usd
219.478 jpy

$1,000 USD = ¥156,8 JPY

Mid-market exchange rate at 05:48
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Yên Nhật
1 USD156.77000 JPY
5 USD783.85000 JPY
10 USD1,567.70000 JPY
20 USD3,135.40000 JPY
50 USD7,838.50000 JPY
100 USD15,677.00000 JPY
250 USD39,192.50000 JPY
500 USD78,385.00000 JPY
1000 USD156,770.00000 JPY
2000 USD313,540.00000 JPY
5000 USD783,850.00000 JPY
10000 USD1,567,700.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Mỹ
100 JPY0.63788 USD
1000 JPY6.37877 USD
1500 JPY9.56815 USD
2000 JPY12.75754 USD
3000 JPY19.13631 USD
5000 JPY31.89385 USD
5400 JPY34.44536 USD
10000 JPY63.78770 USD
15000 JPY95.68155 USD
20000 JPY127.57540 USD
25000 JPY159.46925 USD
30000 JPY191.36310 USD