Đổi tiền USD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 triệu Đô-la Mỹ sang Yên Nhật

1.000.000 usd
160.675.000 jpy

$1,000 USD = ¥160,7 JPY

Mid-market exchange rate at 16:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Yên Nhật
1 USD160.67500 JPY
5 USD803.37500 JPY
10 USD1,606.75000 JPY
20 USD3,213.50000 JPY
50 USD8,033.75000 JPY
100 USD16,067.50000 JPY
250 USD40,168.75000 JPY
500 USD80,337.50000 JPY
1000 USD160,675.00000 JPY
2000 USD321,350.00000 JPY
5000 USD803,375.00000 JPY
10000 USD1,606,750.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Mỹ
100 JPY0.62237 USD
1000 JPY6.22374 USD
1500 JPY9.33561 USD
2000 JPY12.44748 USD
3000 JPY18.67122 USD
5000 JPY31.11870 USD
5400 JPY33.60820 USD
10000 JPY62.23740 USD
15000 JPY93.35610 USD
20000 JPY124.47480 USD
25000 JPY155.59350 USD
30000 JPY186.71220 USD