1 Shilling Uganda sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền UGX sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ugx
0,00 mvr

Ush1,000 UGX = MVR0,003997 MVR

Mid-market exchange rate at 14:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Rufiyaa Maldives
1 UGX0.00400 MVR
5 UGX0.01998 MVR
10 UGX0.03997 MVR
20 UGX0.07994 MVR
50 UGX0.19985 MVR
100 UGX0.39970 MVR
250 UGX0.99925 MVR
500 UGX1.99850 MVR
1000 UGX3.99699 MVR
2000 UGX7.99398 MVR
5000 UGX19.98495 MVR
10000 UGX39.96990 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Shilling Uganda
1 MVR250.18800 UGX
5 MVR1,250.94000 UGX
10 MVR2,501.88000 UGX
20 MVR5,003.76000 UGX
50 MVR12,509.40000 UGX
100 MVR25,018.80000 UGX
250 MVR62,547.00000 UGX
500 MVR125,094.00000 UGX
1000 MVR250,188.00000 UGX
2000 MVR500,376.00000 UGX
5000 MVR1,250,940.00000 UGX
10000 MVR2,501,880.00000 UGX