5 Rufiyaa Maldives sang Shilling Uganda

Đổi tiền MVR sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mvr
1.252 ugx

MVR1,000 MVR = Ush250,5 UGX

Mid-market exchange rate at 15:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Shilling Uganda
1 MVR250.47700 UGX
5 MVR1,252.38500 UGX
10 MVR2,504.77000 UGX
20 MVR5,009.54000 UGX
50 MVR12,523.85000 UGX
100 MVR25,047.70000 UGX
250 MVR62,619.25000 UGX
500 MVR125,238.50000 UGX
1000 MVR250,477.00000 UGX
2000 MVR500,954.00000 UGX
5000 MVR1,252,385.00000 UGX
10000 MVR2,504,770.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Rufiyaa Maldives
1 UGX0.00399 MVR
5 UGX0.01996 MVR
10 UGX0.03992 MVR
20 UGX0.07985 MVR
50 UGX0.19962 MVR
100 UGX0.39924 MVR
250 UGX0.99810 MVR
500 UGX1.99619 MVR
1000 UGX3.99238 MVR
2000 UGX7.98476 MVR
5000 UGX19.96190 MVR
10000 UGX39.92380 MVR