Shilling Uganda sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền UGX sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
12,69 egp

1,000 UGX = 0,01269 EGP

Mid-market exchange rate at 13:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Bảng Ai Cập
1 UGX0.01269 EGP
5 UGX0.06344 EGP
10 UGX0.12687 EGP
20 UGX0.25374 EGP
50 UGX0.63435 EGP
100 UGX1.26870 EGP
250 UGX3.17175 EGP
500 UGX6.34350 EGP
1000 UGX12.68700 EGP
2000 UGX25.37400 EGP
5000 UGX63.43500 EGP
10000 UGX126.87000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Shilling Uganda
1 EGP78.82100 UGX
5 EGP394.10500 UGX
10 EGP788.21000 UGX
20 EGP1,576.42000 UGX
50 EGP3,941.05000 UGX
100 EGP7,882.10000 UGX
250 EGP19,705.25000 UGX
500 EGP39,410.50000 UGX
1000 EGP78,821.00000 UGX
2000 EGP157,642.00000 UGX
5000 EGP394,105.00000 UGX
10000 EGP788,210.00000 UGX