5 Bảng Ai Cập sang Shilling Uganda

Đổi tiền EGP sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 egp
399 ugx

E£1,000 EGP = Ush79,82 UGX

Mid-market exchange rate at 01:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Shilling Uganda
1 EGP79.82220 UGX
5 EGP399.11100 UGX
10 EGP798.22200 UGX
20 EGP1,596.44400 UGX
50 EGP3,991.11000 UGX
100 EGP7,982.22000 UGX
250 EGP19,955.55000 UGX
500 EGP39,911.10000 UGX
1000 EGP79,822.20000 UGX
2000 EGP159,644.40000 UGX
5000 EGP399,111.00000 UGX
10000 EGP798,222.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Bảng Ai Cập
1 UGX0.01253 EGP
5 UGX0.06264 EGP
10 UGX0.12528 EGP
20 UGX0.25056 EGP
50 UGX0.62639 EGP
100 UGX1.25278 EGP
250 UGX3.13195 EGP
500 UGX6.26390 EGP
1000 UGX12.52780 EGP
2000 UGX25.05560 EGP
5000 UGX62.63900 EGP
10000 UGX125.27800 EGP