500 Shilling Uganda sang Taka Bangladesh

Đổi tiền UGX sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ugx
14,37 bdt

Ush1,000 UGX = Tk0,02874 BDT

Mid-market exchange rate at 12:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Taka Bangladesh
1 UGX0.02874 BDT
5 UGX0.14370 BDT
10 UGX0.28740 BDT
20 UGX0.57480 BDT
50 UGX1.43700 BDT
100 UGX2.87399 BDT
250 UGX7.18498 BDT
500 UGX14.36995 BDT
1000 UGX28.73990 BDT
2000 UGX57.47980 BDT
5000 UGX143.69950 BDT
10000 UGX287.39900 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Shilling Uganda
1 BDT34.79480 UGX
5 BDT173.97400 UGX
10 BDT347.94800 UGX
20 BDT695.89600 UGX
50 BDT1,739.74000 UGX
100 BDT3,479.48000 UGX
250 BDT8,698.70000 UGX
500 BDT17,397.40000 UGX
1000 BDT34,794.80000 UGX
2000 BDT69,589.60000 UGX
5000 BDT173,974.00000 UGX
10000 BDT347,948.00000 UGX