Hryvnia Ukraina sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền UAH sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
68,41 xcd

₴1,000 UAH = $0,06841 XCD

Mid-market exchange rate at 09:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Đông Caribê
1 UAH0.06841 XCD
5 UAH0.34203 XCD
10 UAH0.68406 XCD
20 UAH1.36813 XCD
50 UAH3.42032 XCD
100 UAH6.84064 XCD
250 UAH17.10160 XCD
500 UAH34.20320 XCD
1000 UAH68.40640 XCD
2000 UAH136.81280 XCD
5000 UAH342.03200 XCD
10000 UAH684.06400 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Hryvnia Ukraina
1 XCD14.61850 UAH
5 XCD73.09250 UAH
10 XCD146.18500 UAH
20 XCD292.37000 UAH
50 XCD730.92500 UAH
100 XCD1,461.85000 UAH
250 XCD3,654.62500 UAH
500 XCD7,309.25000 UAH
1000 XCD14,618.50000 UAH
2000 XCD29,237.00000 UAH
5000 XCD73,092.50000 UAH
10000 XCD146,185.00000 UAH