20 Hryvnia Ukraina sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền UAH sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 uah
9,49 szl

₴1,000 UAH = L0,4743 SZL

Mid-market exchange rate at 05:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Lilangeni Eswatini
1 UAH0.47431 SZL
5 UAH2.37156 SZL
10 UAH4.74312 SZL
20 UAH9.48624 SZL
50 UAH23.71560 SZL
100 UAH47.43120 SZL
250 UAH118.57800 SZL
500 UAH237.15600 SZL
1000 UAH474.31200 SZL
2000 UAH948.62400 SZL
5000 UAH2,371.56000 SZL
10000 UAH4,743.12000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Hryvnia Ukraina
1 SZL2.10832 UAH
5 SZL10.54160 UAH
10 SZL21.08320 UAH
20 SZL42.16640 UAH
50 SZL105.41600 UAH
100 SZL210.83200 UAH
250 SZL527.08000 UAH
500 SZL1,054.16000 UAH
1000 SZL2,108.32000 UAH
2000 SZL4,216.64000 UAH
5000 SZL10,541.60000 UAH
10000 SZL21,083.20000 UAH