2.000 Lilangeni Eswatini sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền SZL sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 szl
4.202,46 uah

L1,000 SZL = ₴2,101 UAH

Mid-market exchange rate at 09:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Hryvnia Ukraina
1 SZL2.10123 UAH
5 SZL10.50615 UAH
10 SZL21.01230 UAH
20 SZL42.02460 UAH
50 SZL105.06150 UAH
100 SZL210.12300 UAH
250 SZL525.30750 UAH
500 SZL1,050.61500 UAH
1000 SZL2,101.23000 UAH
2000 SZL4,202.46000 UAH
5000 SZL10,506.15000 UAH
10000 SZL21,012.30000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Lilangeni Eswatini
1 UAH0.47591 SZL
5 UAH2.37956 SZL
10 UAH4.75911 SZL
20 UAH9.51822 SZL
50 UAH23.79555 SZL
100 UAH47.59110 SZL
250 UAH118.97775 SZL
500 UAH237.95550 SZL
1000 UAH475.91100 SZL
2000 UAH951.82200 SZL
5000 UAH2,379.55500 SZL
10000 UAH4,759.11000 SZL