Hryvnia Ukraina sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền UAH sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
94,00 pen

₴1,000 UAH = S/.0,09400 PEN

Mid-market exchange rate at 11:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Nuevo Sol Peru
1 UAH0.09400 PEN
5 UAH0.46998 PEN
10 UAH0.93996 PEN
20 UAH1.87992 PEN
50 UAH4.69981 PEN
100 UAH9.39962 PEN
250 UAH23.49905 PEN
500 UAH46.99810 PEN
1000 UAH93.99620 PEN
2000 UAH187.99240 PEN
5000 UAH469.98100 PEN
10000 UAH939.96200 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Hryvnia Ukraina
1 PEN10.63870 UAH
5 PEN53.19350 UAH
10 PEN106.38700 UAH
20 PEN212.77400 UAH
50 PEN531.93500 UAH
100 PEN1,063.87000 UAH
250 PEN2,659.67500 UAH
500 PEN5,319.35000 UAH
1000 PEN10,638.70000 UAH
2000 PEN21,277.40000 UAH
5000 PEN53,193.50000 UAH
10000 PEN106,387.00000 UAH