5 Hryvnia Ukraina sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền UAH sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uah
0,48 pen

₴1,000 UAH = S/.0,09506 PEN

Mid-market exchange rate at 05:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Nuevo Sol Peru
1 UAH0.09506 PEN
5 UAH0.47530 PEN
10 UAH0.95060 PEN
20 UAH1.90119 PEN
50 UAH4.75298 PEN
100 UAH9.50596 PEN
250 UAH23.76490 PEN
500 UAH47.52980 PEN
1000 UAH95.05960 PEN
2000 UAH190.11920 PEN
5000 UAH475.29800 PEN
10000 UAH950.59600 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Hryvnia Ukraina
1 PEN10.51970 UAH
5 PEN52.59850 UAH
10 PEN105.19700 UAH
20 PEN210.39400 UAH
50 PEN525.98500 UAH
100 PEN1,051.97000 UAH
250 PEN2,629.92500 UAH
500 PEN5,259.85000 UAH
1000 PEN10,519.70000 UAH
2000 PEN21,039.40000 UAH
5000 PEN52,598.50000 UAH
10000 PEN105,197.00000 UAH