1 nghìn Hryvnia Ukraina sang Denar Macedonia

Đổi tiền UAH sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
1.457,93 mkd

₴1,000 UAH = ден1,458 MKD

Mid-market exchange rate at 13:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Denar Macedonia
1 UAH1.45793 MKD
5 UAH7.28965 MKD
10 UAH14.57930 MKD
20 UAH29.15860 MKD
50 UAH72.89650 MKD
100 UAH145.79300 MKD
250 UAH364.48250 MKD
500 UAH728.96500 MKD
1000 UAH1,457.93000 MKD
2000 UAH2,915.86000 MKD
5000 UAH7,289.65000 MKD
10000 UAH14,579.30000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Hryvnia Ukraina
1 MKD0.68590 UAH
5 MKD3.42952 UAH
10 MKD6.85904 UAH
20 MKD13.71808 UAH
50 MKD34.29520 UAH
100 MKD68.59040 UAH
250 MKD171.47600 UAH
500 MKD342.95200 UAH
1000 MKD685.90400 UAH
2000 MKD1,371.80800 UAH
5000 MKD3,429.52000 UAH
10000 MKD6,859.04000 UAH