Hryvnia Ukraina sang Som Kyrgystan

Đổi tiền UAH sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
2.251,10 kgs

₴1,000 UAH = Лв2,251 KGS

Mid-market exchange rate at 10:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Som Kyrgystan
1 UAH2.25110 KGS
5 UAH11.25550 KGS
10 UAH22.51100 KGS
20 UAH45.02200 KGS
50 UAH112.55500 KGS
100 UAH225.11000 KGS
250 UAH562.77500 KGS
500 UAH1,125.55000 KGS
1000 UAH2,251.10000 KGS
2000 UAH4,502.20000 KGS
5000 UAH11,255.50000 KGS
10000 UAH22,511.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Hryvnia Ukraina
1 KGS0.44423 UAH
5 KGS2.22114 UAH
10 KGS4.44227 UAH
20 KGS8.88454 UAH
50 KGS22.21135 UAH
100 KGS44.42270 UAH
250 KGS111.05675 UAH
500 KGS222.11350 UAH
1000 KGS444.22700 UAH
2000 KGS888.45400 UAH
5000 KGS2,221.13500 UAH
10000 KGS4,442.27000 UAH