Hryvnia Ukraina sang Đô-la Fiji

Đổi tiền UAH sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
58,27 fjd

1,000 UAH = 0,05827 FJD

Mid-market exchange rate at 04:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Fiji
1 UAH0.05827 FJD
5 UAH0.29134 FJD
10 UAH0.58269 FJD
20 UAH1.16538 FJD
50 UAH2.91345 FJD
100 UAH5.82689 FJD
250 UAH14.56722 FJD
500 UAH29.13445 FJD
1000 UAH58.26890 FJD
2000 UAH116.53780 FJD
5000 UAH291.34450 FJD
10000 UAH582.68900 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Hryvnia Ukraina
1 FJD17.16180 UAH
5 FJD85.80900 UAH
10 FJD171.61800 UAH
20 FJD343.23600 UAH
50 FJD858.09000 UAH
100 FJD1,716.18000 UAH
250 FJD4,290.45000 UAH
500 FJD8,580.90000 UAH
1000 FJD17,161.80000 UAH
2000 FJD34,323.60000 UAH
5000 FJD85,809.00000 UAH
10000 FJD171,618.00000 UAH