100 Đô-la Fiji sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền FJD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 fjd
1.717,57 uah

FJ$1,000 FJD = ₴17,18 UAH

Mid-market exchange rate at 22:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Hryvnia Ukraina
1 FJD17.17570 UAH
5 FJD85.87850 UAH
10 FJD171.75700 UAH
20 FJD343.51400 UAH
50 FJD858.78500 UAH
100 FJD1,717.57000 UAH
250 FJD4,293.92500 UAH
500 FJD8,587.85000 UAH
1000 FJD17,175.70000 UAH
2000 FJD34,351.40000 UAH
5000 FJD85,878.50000 UAH
10000 FJD171,757.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Fiji
1 UAH0.05822 FJD
5 UAH0.29111 FJD
10 UAH0.58222 FJD
20 UAH1.16444 FJD
50 UAH2.91109 FJD
100 UAH5.82218 FJD
250 UAH14.55545 FJD
500 UAH29.11090 FJD
1000 UAH58.22180 FJD
2000 UAH116.44360 FJD
5000 UAH291.10900 FJD
10000 UAH582.21800 FJD