Hryvnia Ukraina sang Peso Dominica

Đổi tiền UAH sang DOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
1.512,58 dop

1,000 UAH = 1,513 DOP

Mid-market exchange rate at 10:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Peso Dominica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang DOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Peso Dominica
1 UAH1.51258 DOP
5 UAH7.56290 DOP
10 UAH15.12580 DOP
20 UAH30.25160 DOP
50 UAH75.62900 DOP
100 UAH151.25800 DOP
250 UAH378.14500 DOP
500 UAH756.29000 DOP
1000 UAH1,512.58000 DOP
2000 UAH3,025.16000 DOP
5000 UAH7,562.90000 DOP
10000 UAH15,125.80000 DOP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Hryvnia Ukraina
1 DOP0.66112 UAH
5 DOP3.30561 UAH
10 DOP6.61122 UAH
20 DOP13.22244 UAH
50 DOP33.05610 UAH
100 DOP66.11220 UAH
250 DOP165.28050 UAH
500 DOP330.56100 UAH
1000 DOP661.12200 UAH
2000 DOP1,322.24400 UAH
5000 DOP3,305.61000 UAH
10000 DOP6,611.22000 UAH