50 Shilling Tanzania sang Franc CFP

Đổi tiền TZS sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 tzs
2 xpf

tzs1,000 TZS = ₣0,04310 XPF

Mid-market exchange rate at 03:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Franc CFP
1 TZS0.04310 XPF
5 TZS0.21552 XPF
10 TZS0.43105 XPF
20 TZS0.86209 XPF
50 TZS2.15524 XPF
100 TZS4.31047 XPF
250 TZS10.77618 XPF
500 TZS21.55235 XPF
1000 TZS43.10470 XPF
2000 TZS86.20940 XPF
5000 TZS215.52350 XPF
10000 TZS431.04700 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Shilling Tanzania
1 XPF23.19930 TZS
5 XPF115.99650 TZS
10 XPF231.99300 TZS
20 XPF463.98600 TZS
50 XPF1,159.96500 TZS
100 XPF2,319.93000 TZS
250 XPF5,799.82500 TZS
500 XPF11,599.65000 TZS
1000 XPF23,199.30000 TZS
2000 XPF46,398.60000 TZS
5000 XPF115,996.50000 TZS
10000 XPF231,993.00000 TZS