100 Shilling Tanzania sang Som Uzbekistan

Đổi tiền TZS sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 tzs
489,16 uzs

tzs1,000 TZS = so'm4,892 UZS

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Som Uzbekistan
1 TZS4.89156 UZS
5 TZS24.45780 UZS
10 TZS48.91560 UZS
20 TZS97.83120 UZS
50 TZS244.57800 UZS
100 TZS489.15600 UZS
250 TZS1,222.89000 UZS
500 TZS2,445.78000 UZS
1000 TZS4,891.56000 UZS
2000 TZS9,783.12000 UZS
5000 TZS24,457.80000 UZS
10000 TZS48,915.60000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Shilling Tanzania
1 UZS0.20443 TZS
5 UZS1.02217 TZS
10 UZS2.04434 TZS
20 UZS4.08868 TZS
50 UZS10.22170 TZS
100 UZS20.44340 TZS
250 UZS51.10850 TZS
500 UZS102.21700 TZS
1000 UZS204.43400 TZS
2000 UZS408.86800 TZS
5000 UZS1,022.17000 TZS
10000 UZS2,044.34000 TZS