1 Shilling Tanzania sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền TZS sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 tzs
0,02 uah

tzs1,000 TZS = ₴0,01522 UAH

Mid-market exchange rate at 16:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Hryvnia Ukraina
1 TZS0.01522 UAH
5 TZS0.07612 UAH
10 TZS0.15223 UAH
20 TZS0.30447 UAH
50 TZS0.76117 UAH
100 TZS1.52233 UAH
250 TZS3.80583 UAH
500 TZS7.61165 UAH
1000 TZS15.22330 UAH
2000 TZS30.44660 UAH
5000 TZS76.11650 UAH
10000 TZS152.23300 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Shilling Tanzania
1 UAH65.68880 TZS
5 UAH328.44400 TZS
10 UAH656.88800 TZS
20 UAH1,313.77600 TZS
50 UAH3,284.44000 TZS
100 UAH6,568.88000 TZS
250 UAH16,422.20000 TZS
500 UAH32,844.40000 TZS
1000 UAH65,688.80000 TZS
2000 UAH131,377.60000 TZS
5000 UAH328,444.00000 TZS
10000 UAH656,888.00000 TZS