Shilling Tanzania sang Kuna Croatia

Đổi tiền TZS sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
2,74 hrk

1,000 TZS = 0,002737 HRK

Mid-market exchange rate at 22:31
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Kuna Croatia
1 TZS0.00274 HRK
5 TZS0.01369 HRK
10 TZS0.02737 HRK
20 TZS0.05474 HRK
50 TZS0.13685 HRK
100 TZS0.27371 HRK
250 TZS0.68427 HRK
500 TZS1.36853 HRK
1000 TZS2.73707 HRK
2000 TZS5.47414 HRK
5000 TZS13.68535 HRK
10000 TZS27.37070 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Shilling Tanzania
1 HRK365.35400 TZS
5 HRK1,826.77000 TZS
10 HRK3,653.54000 TZS
20 HRK7,307.08000 TZS
50 HRK18,267.70000 TZS
100 HRK36,535.40000 TZS
250 HRK91,338.50000 TZS
500 HRK182,677.00000 TZS
1000 HRK365,354.00000 TZS
2000 HRK730,708.00000 TZS
5000 HRK1,826,770.00000 TZS
10000 HRK3,653,540.00000 TZS