1 nghìn Shilling Tanzania sang Kuna Croatia

Đổi tiền TZS sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
2,65 hrk

tzs1,000 TZS = kn0,002650 HRK

Mid-market exchange rate at 15:01
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Kuna Croatia
1 TZS0.00265 HRK
5 TZS0.01325 HRK
10 TZS0.02650 HRK
20 TZS0.05300 HRK
50 TZS0.13250 HRK
100 TZS0.26499 HRK
250 TZS0.66249 HRK
500 TZS1.32497 HRK
1000 TZS2.64994 HRK
2000 TZS5.29988 HRK
5000 TZS13.24970 HRK
10000 TZS26.49940 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Shilling Tanzania
1 HRK377.36700 TZS
5 HRK1,886.83500 TZS
10 HRK3,773.67000 TZS
20 HRK7,547.34000 TZS
50 HRK18,868.35000 TZS
100 HRK37,736.70000 TZS
250 HRK94,341.75000 TZS
500 HRK188,683.50000 TZS
1000 HRK377,367.00000 TZS
2000 HRK754,734.00000 TZS
5000 HRK1,886,835.00000 TZS
10000 HRK3,773,670.00000 TZS