Shilling Tanzania sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền TZS sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
2,69 dkk

tzs1,000 TZS = kr0,002687 DKK

Mid-market exchange rate at 22:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Krone Đan Mạch
1 TZS0.00269 DKK
5 TZS0.01343 DKK
10 TZS0.02687 DKK
20 TZS0.05373 DKK
50 TZS0.13434 DKK
100 TZS0.26867 DKK
250 TZS0.67168 DKK
500 TZS1.34336 DKK
1000 TZS2.68671 DKK
2000 TZS5.37342 DKK
5000 TZS13.43355 DKK
10000 TZS26.86710 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Shilling Tanzania
1 DKK372.20200 TZS
5 DKK1,861.01000 TZS
10 DKK3,722.02000 TZS
20 DKK7,444.04000 TZS
50 DKK18,610.10000 TZS
100 DKK37,220.20000 TZS
250 DKK93,050.50000 TZS
500 DKK186,101.00000 TZS
1000 DKK372,202.00000 TZS
2000 DKK744,404.00000 TZS
5000 DKK1,861,010.00000 TZS
10000 DKK3,722,020.00000 TZS