10 Shilling Tanzania sang Dram Armenia

Đổi tiền TZS sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 tzs
1,50 amd

tzs1,000 TZS = ֏0,1503 AMD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Dram Armenia
1 TZS0.15026 AMD
5 TZS0.75128 AMD
10 TZS1.50256 AMD
20 TZS3.00512 AMD
50 TZS7.51280 AMD
100 TZS15.02560 AMD
250 TZS37.56400 AMD
500 TZS75.12800 AMD
1000 TZS150.25600 AMD
2000 TZS300.51200 AMD
5000 TZS751.28000 AMD
10000 TZS1,502.56000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Shilling Tanzania
1 AMD6.65531 TZS
5 AMD33.27655 TZS
10 AMD66.55310 TZS
20 AMD133.10620 TZS
50 AMD332.76550 TZS
100 AMD665.53100 TZS
250 AMD1,663.82750 TZS
500 AMD3,327.65500 TZS
1000 AMD6,655.31000 TZS
2000 AMD13,310.62000 TZS
5000 AMD33,276.55000 TZS
10000 AMD66,553.10000 TZS