2.000 Tân Đài tệ Đài Loan sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền TWD sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 twd
1.154,42 szl

NT$1,000 TWD = L0,5772 SZL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Lilangeni Eswatini
1 TWD0.57721 SZL
5 TWD2.88606 SZL
10 TWD5.77211 SZL
20 TWD11.54422 SZL
50 TWD28.86055 SZL
100 TWD57.72110 SZL
250 TWD144.30275 SZL
500 TWD288.60550 SZL
1000 TWD577.21100 SZL
2000 TWD1,154.42200 SZL
5000 TWD2,886.05500 SZL
10000 TWD5,772.11000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Tân Đài tệ Đài Loan
1 SZL1.73247 TWD
5 SZL8.66235 TWD
10 SZL17.32470 TWD
20 SZL34.64940 TWD
50 SZL86.62350 TWD
100 SZL173.24700 TWD
250 SZL433.11750 TWD
500 SZL866.23500 TWD
1000 SZL1,732.47000 TWD
2000 SZL3,464.94000 TWD
5000 SZL8,662.35000 TWD
10000 SZL17,324.70000 TWD