1 nghìn Lilangeni Eswatini sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền SZL sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 szl
1.748,58 twd

L1,000 SZL = NT$1,749 TWD

Mid-market exchange rate at 18:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Tân Đài tệ Đài Loan
1 SZL1.74858 TWD
5 SZL8.74290 TWD
10 SZL17.48580 TWD
20 SZL34.97160 TWD
50 SZL87.42900 TWD
100 SZL174.85800 TWD
250 SZL437.14500 TWD
500 SZL874.29000 TWD
1000 SZL1,748.58000 TWD
2000 SZL3,497.16000 TWD
5000 SZL8,742.90000 TWD
10000 SZL17,485.80000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Lilangeni Eswatini
1 TWD0.57189 SZL
5 TWD2.85947 SZL
10 TWD5.71894 SZL
20 TWD11.43788 SZL
50 TWD28.59470 SZL
100 TWD57.18940 SZL
250 TWD142.97350 SZL
500 TWD285.94700 SZL
1000 TWD571.89400 SZL
2000 TWD1,143.78800 SZL
5000 TWD2,859.47000 SZL
10000 TWD5,718.94000 SZL