5.000 Đô-la Trinidad và Tobago sang Franc CFP

Đổi tiền TTD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ttd
82.229 xpf

TT$1,000 TTD = ₣16,45 XPF

Mid-market exchange rate at 20:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Franc CFP
1 TTD16.44580 XPF
5 TTD82.22900 XPF
10 TTD164.45800 XPF
20 TTD328.91600 XPF
50 TTD822.29000 XPF
100 TTD1,644.58000 XPF
250 TTD4,111.45000 XPF
500 TTD8,222.90000 XPF
1000 TTD16,445.80000 XPF
2000 TTD32,891.60000 XPF
5000 TTD82,229.00000 XPF
10000 TTD164,458.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Trinidad và Tobago
1 XPF0.06081 TTD
5 XPF0.30403 TTD
10 XPF0.60806 TTD
20 XPF1.21611 TTD
50 XPF3.04029 TTD
100 XPF6.08057 TTD
250 XPF15.20142 TTD
500 XPF30.40285 TTD
1000 XPF60.80570 TTD
2000 XPF121.61140 TTD
5000 XPF304.02850 TTD
10000 XPF608.05700 TTD