1 nghìn Franc CFP sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền XPF sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
60,82 ttd

₣1,000 XPF = TT$0,06082 TTD

Mid-market exchange rate at 14:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Trinidad và Tobago
1 XPF0.06082 TTD
5 XPF0.30409 TTD
10 XPF0.60817 TTD
20 XPF1.21634 TTD
50 XPF3.04086 TTD
100 XPF6.08171 TTD
250 XPF15.20427 TTD
500 XPF30.40855 TTD
1000 XPF60.81710 TTD
2000 XPF121.63420 TTD
5000 XPF304.08550 TTD
10000 XPF608.17100 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Franc CFP
1 TTD16.44270 XPF
5 TTD82.21350 XPF
10 TTD164.42700 XPF
20 TTD328.85400 XPF
50 TTD822.13500 XPF
100 TTD1,644.27000 XPF
250 TTD4,110.67500 XPF
500 TTD8,221.35000 XPF
1000 TTD16,442.70000 XPF
2000 TTD32,885.40000 XPF
5000 TTD82,213.50000 XPF
10000 TTD164,427.00000 XPF