250 Đô-la Trinidad và Tobago sang Franc CFP

Đổi tiền TTD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ttd
4.117 xpf

TT$1,000 TTD = ₣16,47 XPF

Mid-market exchange rate at 20:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Franc CFP
1 TTD16.46850 XPF
5 TTD82.34250 XPF
10 TTD164.68500 XPF
20 TTD329.37000 XPF
50 TTD823.42500 XPF
100 TTD1,646.85000 XPF
250 TTD4,117.12500 XPF
500 TTD8,234.25000 XPF
1000 TTD16,468.50000 XPF
2000 TTD32,937.00000 XPF
5000 TTD82,342.50000 XPF
10000 TTD164,685.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Trinidad và Tobago
1 XPF0.06072 TTD
5 XPF0.30361 TTD
10 XPF0.60722 TTD
20 XPF1.21444 TTD
50 XPF3.03611 TTD
100 XPF6.07221 TTD
250 XPF15.18053 TTD
500 XPF30.36105 TTD
1000 XPF60.72210 TTD
2000 XPF121.44420 TTD
5000 XPF303.61050 TTD
10000 XPF607.22100 TTD