Đô-la Trinidad và Tobago sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền TTD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ttd
1.026,27 dkk

TT$1,000 TTD = kr1,026 DKK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Krone Đan Mạch
1 TTD1.02627 DKK
5 TTD5.13135 DKK
10 TTD10.26270 DKK
20 TTD20.52540 DKK
50 TTD51.31350 DKK
100 TTD102.62700 DKK
250 TTD256.56750 DKK
500 TTD513.13500 DKK
1000 TTD1,026.27000 DKK
2000 TTD2,052.54000 DKK
5000 TTD5,131.35000 DKK
10000 TTD10,262.70000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Trinidad và Tobago
1 DKK0.97441 TTD
5 DKK4.87203 TTD
10 DKK9.74406 TTD
20 DKK19.48812 TTD
50 DKK48.72030 TTD
100 DKK97.44060 TTD
250 DKK243.60150 TTD
500 DKK487.20300 TTD
1000 DKK974.40600 TTD
2000 DKK1,948.81200 TTD
5000 DKK4,872.03000 TTD
10000 DKK9,744.06000 TTD