Paʻanga Tonga sang Rial Oman

Đổi tiền TOP sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 top
164,975 omr

T$1,000 TOP = ر.ع.0,1650 OMR

Mid-market exchange rate at 12:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Rial Oman
1 TOP0.16498 OMR
5 TOP0.82488 OMR
10 TOP1.64975 OMR
20 TOP3.29950 OMR
50 TOP8.24875 OMR
100 TOP16.49750 OMR
250 TOP41.24375 OMR
500 TOP82.48750 OMR
1000 TOP164.97500 OMR
2000 TOP329.95000 OMR
5000 TOP824.87500 OMR
10000 TOP1,649.75000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Paʻanga Tonga
1 OMR6.06154 TOP
5 OMR30.30770 TOP
10 OMR60.61540 TOP
20 OMR121.23080 TOP
50 OMR303.07700 TOP
100 OMR606.15400 TOP
250 OMR1,515.38500 TOP
500 OMR3,030.77000 TOP
1000 OMR6,061.54000 TOP
2000 OMR12,123.08000 TOP
5000 OMR30,307.70000 TOP
10000 OMR60,615.40000 TOP