2.000 Paʻanga Tonga sang Rial Oman

Đổi tiền TOP sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 top
323,388 omr

T$1,000 TOP = ر.ع.0,1617 OMR

Mid-market exchange rate at 21:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Rial Oman
1 TOP0.16169 OMR
5 TOP0.80847 OMR
10 TOP1.61694 OMR
20 TOP3.23388 OMR
50 TOP8.08470 OMR
100 TOP16.16940 OMR
250 TOP40.42350 OMR
500 TOP80.84700 OMR
1000 TOP161.69400 OMR
2000 TOP323.38800 OMR
5000 TOP808.47000 OMR
10000 TOP1,616.94000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Paʻanga Tonga
1 OMR6.18453 TOP
5 OMR30.92265 TOP
10 OMR61.84530 TOP
20 OMR123.69060 TOP
50 OMR309.22650 TOP
100 OMR618.45300 TOP
250 OMR1,546.13250 TOP
500 OMR3,092.26500 TOP
1000 OMR6,184.53000 TOP
2000 OMR12,369.06000 TOP
5000 OMR30,922.65000 TOP
10000 OMR61,845.30000 TOP