Đổi tiền TOP sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Paʻanga Tonga sang Won Hàn Quốc

250 top
150.269 krw

T$1,000 TOP = ₩601,1 KRW

Mid-market exchange rate at 19:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Won Hàn Quốc
1 TOP601.07400 KRW
5 TOP3,005.37000 KRW
10 TOP6,010.74000 KRW
20 TOP12,021.48000 KRW
50 TOP30,053.70000 KRW
100 TOP60,107.40000 KRW
250 TOP150,268.50000 KRW
500 TOP300,537.00000 KRW
1000 TOP601,074.00000 KRW
2000 TOP1,202,148.00000 KRW
5000 TOP3,005,370.00000 KRW
10000 TOP6,010,740.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Paʻanga Tonga
1 KRW0.00166 TOP
5 KRW0.00832 TOP
10 KRW0.01664 TOP
20 KRW0.03327 TOP
50 KRW0.08318 TOP
100 KRW0.16637 TOP
250 KRW0.41592 TOP
500 KRW0.83185 TOP
1000 KRW1.66369 TOP
2000 KRW3.32738 TOP
5000 KRW8.31845 TOP
10000 KRW16.63690 TOP
20000 KRW33.27380 TOP
30000 KRW49.91070 TOP
40000 KRW66.54760 TOP
50000 KRW83.18450 TOP