100 Paʻanga Tonga sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền TOP sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 top
58.655 krw

T$1,000 TOP = ₩586,6 KRW

Mid-market exchange rate at 03:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Won Hàn Quốc
1 TOP586.55200 KRW
5 TOP2,932.76000 KRW
10 TOP5,865.52000 KRW
20 TOP11,731.04000 KRW
50 TOP29,327.60000 KRW
100 TOP58,655.20000 KRW
250 TOP146,638.00000 KRW
500 TOP293,276.00000 KRW
1000 TOP586,552.00000 KRW
2000 TOP1,173,104.00000 KRW
5000 TOP2,932,760.00000 KRW
10000 TOP5,865,520.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Paʻanga Tonga
1 KRW0.00170 TOP
5 KRW0.00852 TOP
10 KRW0.01705 TOP
20 KRW0.03410 TOP
50 KRW0.08524 TOP
100 KRW0.17049 TOP
250 KRW0.42622 TOP
500 KRW0.85244 TOP
1000 KRW1.70488 TOP
2000 KRW3.40976 TOP
5000 KRW8.52440 TOP
10000 KRW17.04880 TOP