2.000 Won Hàn Quốc sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền KRW sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = T$0,001621 TOP

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang TOP

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

TOP

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Paʻanga Tonga
1,000 KRW1.62103 TOP
2,000 KRW3.24206 TOP
5,000 KRW8.10515 TOP
10,000 KRW16.21030 TOP
20,000 KRW32.42060 TOP
30,000 KRW48.63090 TOP
40,000 KRW64.84120 TOP
50,000 KRW81.05150 TOP
60,000 KRW97.26180 TOP
45,000,000 KRW72,946.35000 TOP
75,000,000 KRW121,577.25000 TOP
78,000,000 KRW126,440.34000 TOP
100,000,000 KRW162,103.00000 TOP
330,000,000 KRW534,939.90000 TOP
500,000,000 KRW810,515.00000 TOP
1,800,000,000 KRW2,917,854.00000 TOP
1,900,000,000 KRW3,079,957.00000 TOP
10,000,000,000 KRW16,210,300.00000 TOP
15,200,000,000 KRW24,639,656.00000 TOP
36,100,000,000 KRW58,519,183.00000 TOP
45,600,000,000 KRW73,918,968.00000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Won Hàn Quốc
1 TOP616.89300 KRW
5 TOP3,084.46500 KRW
10 TOP6,168.93000 KRW
20 TOP12,337.86000 KRW
50 TOP30,844.65000 KRW
100 TOP61,689.30000 KRW
250 TOP154,223.25000 KRW
500 TOP308,446.50000 KRW
1,000 TOP616,893.00000 KRW
2,000 TOP1,233,786.00000 KRW
5,000 TOP3,084,465.00000 KRW
10,000 TOP6,168,930.00000 KRW