Dinar Tunisia sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền TND sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tnd
436.256 krw

1,000 TND = 436,3 KRW

Mid-market exchange rate at 19:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Won Hàn Quốc
1 TND436.25600 KRW
5 TND2,181.28000 KRW
10 TND4,362.56000 KRW
20 TND8,725.12000 KRW
50 TND21,812.80000 KRW
100 TND43,625.60000 KRW
250 TND109,064.00000 KRW
500 TND218,128.00000 KRW
1000 TND436,256.00000 KRW
2000 TND872,512.00000 KRW
5000 TND2,181,280.00000 KRW
10000 TND4,362,560.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Dinar Tunisia
1 KRW0.00229 TND
5 KRW0.01146 TND
10 KRW0.02292 TND
20 KRW0.04584 TND
50 KRW0.11461 TND
100 KRW0.22922 TND
250 KRW0.57306 TND
500 KRW1.14612 TND
1000 KRW2.29223 TND
2000 KRW4.58446 TND
5000 KRW11.46115 TND
10000 KRW22.92230 TND