250 Somoni Tajikistan sang Franc CFP

Đổi tiền TJS sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 tjs
2.549 xpf

SM1,000 TJS = ₣10,19 XPF

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Franc CFP
1 TJS10.19450 XPF
5 TJS50.97250 XPF
10 TJS101.94500 XPF
20 TJS203.89000 XPF
50 TJS509.72500 XPF
100 TJS1,019.45000 XPF
250 TJS2,548.62500 XPF
500 TJS5,097.25000 XPF
1000 TJS10,194.50000 XPF
2000 TJS20,389.00000 XPF
5000 TJS50,972.50000 XPF
10000 TJS101,945.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Somoni Tajikistan
1 XPF0.09809 TJS
5 XPF0.49046 TJS
10 XPF0.98092 TJS
20 XPF1.96185 TJS
50 XPF4.90462 TJS
100 XPF9.80924 TJS
250 XPF24.52310 TJS
500 XPF49.04620 TJS
1000 XPF98.09240 TJS
2000 XPF196.18480 TJS
5000 XPF490.46200 TJS
10000 XPF980.92400 TJS