1 Franc CFP sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền XPF sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 xpf
0,10 tjs

₣1,000 XPF = SM0,09841 TJS

Mid-market exchange rate at 13:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Somoni Tajikistan
1 XPF0.09841 TJS
5 XPF0.49203 TJS
10 XPF0.98407 TJS
20 XPF1.96814 TJS
50 XPF4.92034 TJS
100 XPF9.84068 TJS
250 XPF24.60170 TJS
500 XPF49.20340 TJS
1000 XPF98.40680 TJS
2000 XPF196.81360 TJS
5000 XPF492.03400 TJS
10000 XPF984.06800 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Franc CFP
1 TJS10.16190 XPF
5 TJS50.80950 XPF
10 TJS101.61900 XPF
20 TJS203.23800 XPF
50 TJS508.09500 XPF
100 TJS1,016.19000 XPF
250 TJS2,540.47500 XPF
500 TJS5,080.95000 XPF
1000 TJS10,161.90000 XPF
2000 TJS20,323.80000 XPF
5000 TJS50,809.50000 XPF
10000 TJS101,619.00000 XPF