Đổi tiền THB sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

900 Baht Thái sang Yên Nhật

900 thb
3.940 jpy

฿1,000 THB = ¥4,378 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Yên Nhật
1 THB4.37798 JPY
5 THB21.88990 JPY
10 THB43.77980 JPY
20 THB87.55960 JPY
50 THB218.89900 JPY
100 THB437.79800 JPY
250 THB1,094.49500 JPY
500 THB2,188.99000 JPY
1000 THB4,377.98000 JPY
2000 THB8,755.96000 JPY
5000 THB21,889.90000 JPY
10000 THB43,779.80000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Baht Thái
100 JPY22.84160 THB
1000 JPY228.41600 THB
1500 JPY342.62400 THB
2000 JPY456.83200 THB
3000 JPY685.24800 THB
5000 JPY1,142.08000 THB
5400 JPY1,233.44640 THB
10000 JPY2,284.16000 THB
15000 JPY3,426.24000 THB
20000 JPY4,568.32000 THB
25000 JPY5,710.40000 THB
30000 JPY6,852.48000 THB