Đổi tiền JPY sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Yên Nhật sang Baht Thái

10.000 jpy
2.312,32 thb

¥1,000 JPY = ฿0,2312 THB

Mid-market exchange rate at 14:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Baht Thái
100 JPY23.12320 THB
1000 JPY231.23200 THB
1500 JPY346.84800 THB
2000 JPY462.46400 THB
3000 JPY693.69600 THB
5000 JPY1,156.16000 THB
5400 JPY1,248.65280 THB
10000 JPY2,312.32000 THB
15000 JPY3,468.48000 THB
20000 JPY4,624.64000 THB
25000 JPY5,780.80000 THB
30000 JPY6,936.96000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Yên Nhật
1 THB4.32466 JPY
5 THB21.62330 JPY
10 THB43.24660 JPY
20 THB86.49320 JPY
50 THB216.23300 JPY
100 THB432.46600 JPY
250 THB1,081.16500 JPY
500 THB2,162.33000 JPY
1000 THB4,324.66000 JPY
2000 THB8,649.32000 JPY
5000 THB21,623.30000 JPY
10000 THB43,246.60000 JPY