500 Lilangeni Eswatini sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền SZL sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 szl
99,72 sar

L1,000 SZL = SR0,1994 SAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Riyal Ả Rập Xê Út
1 SZL0.19943 SAR
5 SZL0.99716 SAR
10 SZL1.99432 SAR
20 SZL3.98864 SAR
50 SZL9.97160 SAR
100 SZL19.94320 SAR
250 SZL49.85800 SAR
500 SZL99.71600 SAR
1000 SZL199.43200 SAR
2000 SZL398.86400 SAR
5000 SZL997.16000 SAR
10000 SZL1,994.32000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Lilangeni Eswatini
1 SAR5.01424 SZL
5 SAR25.07120 SZL
10 SAR50.14240 SZL
20 SAR100.28480 SZL
50 SAR250.71200 SZL
100 SAR501.42400 SZL
250 SAR1,253.56000 SZL
500 SAR2,507.12000 SZL
1000 SAR5,014.24000 SZL
2000 SAR10,028.48000 SZL
5000 SAR25,071.20000 SZL
10000 SAR50,142.40000 SZL