50 Lilangeni Eswatini sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền SZL sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 szl
10,02 sar

L1,000 SZL = SR0,2003 SAR

Mid-market exchange rate at 12:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Riyal Ả Rập Xê Út
1 SZL0.20033 SAR
5 SZL1.00166 SAR
10 SZL2.00331 SAR
20 SZL4.00662 SAR
50 SZL10.01655 SAR
100 SZL20.03310 SAR
250 SZL50.08275 SAR
500 SZL100.16550 SAR
1000 SZL200.33100 SAR
2000 SZL400.66200 SAR
5000 SZL1,001.65500 SAR
10000 SZL2,003.31000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Lilangeni Eswatini
1 SAR4.99173 SZL
5 SAR24.95865 SZL
10 SAR49.91730 SZL
20 SAR99.83460 SZL
50 SAR249.58650 SZL
100 SAR499.17300 SZL
250 SAR1,247.93250 SZL
500 SAR2,495.86500 SZL
1000 SAR4,991.73000 SZL
2000 SAR9,983.46000 SZL
5000 SAR24,958.65000 SZL
10000 SAR49,917.30000 SZL