1 Riyal Ả Rập Xê Út sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền SAR sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sar
4,99 szl

SR1,000 SAR = L4,987 SZL

Mid-market exchange rate at 09:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Lilangeni Eswatini
1 SAR4.98663 SZL
5 SAR24.93315 SZL
10 SAR49.86630 SZL
20 SAR99.73260 SZL
50 SAR249.33150 SZL
100 SAR498.66300 SZL
250 SAR1,246.65750 SZL
500 SAR2,493.31500 SZL
1000 SAR4,986.63000 SZL
2000 SAR9,973.26000 SZL
5000 SAR24,933.15000 SZL
10000 SAR49,866.30000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Riyal Ả Rập Xê Út
1 SZL0.20054 SAR
5 SZL1.00268 SAR
10 SZL2.00536 SAR
20 SZL4.01072 SAR
50 SZL10.02680 SAR
100 SZL20.05360 SAR
250 SZL50.13400 SAR
500 SZL100.26800 SAR
1000 SZL200.53600 SAR
2000 SZL401.07200 SAR
5000 SZL1,002.68000 SAR
10000 SZL2,005.36000 SAR