10 nghìn Riyal Ả Rập Xê Út sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền SAR sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sar
50.030,90 szl

SR1,000 SAR = L5,003 SZL

Mid-market exchange rate at 07:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Lilangeni Eswatini
1 SAR5.00309 SZL
5 SAR25.01545 SZL
10 SAR50.03090 SZL
20 SAR100.06180 SZL
50 SAR250.15450 SZL
100 SAR500.30900 SZL
250 SAR1,250.77250 SZL
500 SAR2,501.54500 SZL
1000 SAR5,003.09000 SZL
2000 SAR10,006.18000 SZL
5000 SAR25,015.45000 SZL
10000 SAR50,030.90000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Riyal Ả Rập Xê Út
1 SZL0.19988 SAR
5 SZL0.99938 SAR
10 SZL1.99876 SAR
20 SZL3.99752 SAR
50 SZL9.99380 SAR
100 SZL19.98760 SAR
250 SZL49.96900 SAR
500 SZL99.93800 SAR
1000 SZL199.87600 SAR
2000 SZL399.75200 SAR
5000 SZL999.38000 SAR
10000 SZL1,998.76000 SAR