1 Lilangeni Eswatini sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền SZL sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 szl
0,42 hkd

L1,000 SZL = $0,4162 HKD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Đô-la Hồng Kông
1 SZL0.41625 HKD
5 SZL2.08125 HKD
10 SZL4.16249 HKD
20 SZL8.32498 HKD
50 SZL20.81245 HKD
100 SZL41.62490 HKD
250 SZL104.06225 HKD
500 SZL208.12450 HKD
1000 SZL416.24900 HKD
2000 SZL832.49800 HKD
5000 SZL2,081.24500 HKD
10000 SZL4,162.49000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Lilangeni Eswatini
100 HKD240.24100 SZL
200 HKD480.48200 SZL
300 HKD720.72300 SZL
500 HKD1,201.20500 SZL
1000 HKD2,402.41000 SZL
2000 HKD4,804.82000 SZL
2500 HKD6,006.02500 SZL
3000 HKD7,207.23000 SZL
4000 HKD9,609.64000 SZL
5000 HKD12,012.05000 SZL
10000 HKD24,024.10000 SZL
20000 HKD48,048.20000 SZL