5 currency-names.SYP sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền SYP sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 syp
0,00 pln

£1,000 SYP = zł0,0003105 PLN

Mid-market exchange rate at 08:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SYP sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SYP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SYP sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Zloty Ba Lan
1 SYP0.00031 PLN
5 SYP0.00155 PLN
10 SYP0.00310 PLN
20 SYP0.00621 PLN
50 SYP0.01552 PLN
100 SYP0.03105 PLN
250 SYP0.07762 PLN
500 SYP0.15524 PLN
1000 SYP0.31048 PLN
2000 SYP0.62096 PLN
5000 SYP1.55241 PLN
10000 SYP3.10482 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Bảng Syria
1 PLN3,220.80000 SYP
5 PLN16,104.00000 SYP
10 PLN32,208.00000 SYP
20 PLN64,416.00000 SYP
50 PLN161,040.00000 SYP
100 PLN322,080.00000 SYP
250 PLN805,200.00000 SYP
500 PLN1,610,400.00000 SYP
1000 PLN3,220,800.00000 SYP
2000 PLN6,441,600.00000 SYP
5000 PLN16,104,000.00000 SYP
10000 PLN32,208,000.00000 SYP