10 nghìn currency-names.SYP sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền SYP sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 syp
3,02 pln

£1,000 SYP = zł0,0003023 PLN

Mid-market exchange rate at 13:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SYP sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SYP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SYP sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Zloty Ba Lan
1 SYP0.00030 PLN
5 SYP0.00151 PLN
10 SYP0.00302 PLN
20 SYP0.00605 PLN
50 SYP0.01512 PLN
100 SYP0.03023 PLN
250 SYP0.07558 PLN
500 SYP0.15116 PLN
1000 SYP0.30231 PLN
2000 SYP0.60462 PLN
5000 SYP1.51155 PLN
10000 SYP3.02310 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Bảng Syria
1 PLN3,307.87000 SYP
5 PLN16,539.35000 SYP
10 PLN33,078.70000 SYP
20 PLN66,157.40000 SYP
50 PLN165,393.50000 SYP
100 PLN330,787.00000 SYP
250 PLN826,967.50000 SYP
500 PLN1,653,935.00000 SYP
1000 PLN3,307,870.00000 SYP
2000 PLN6,615,740.00000 SYP
5000 PLN16,539,350.00000 SYP
10000 PLN33,078,700.00000 SYP