Colon El Salvador sang Tala Samoa

Đổi tiền SVC sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 svc
312,98 wst

1,000 SVC = 0,3130 WST

Mid-market exchange rate at 08:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Tala Samoa
1 SVC0.31298 WST
5 SVC1.56492 WST
10 SVC3.12983 WST
20 SVC6.25966 WST
50 SVC15.64915 WST
100 SVC31.29830 WST
250 SVC78.24575 WST
500 SVC156.49150 WST
1000 SVC312.98300 WST
2000 SVC625.96600 WST
5000 SVC1,564.91500 WST
10000 SVC3,129.83000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Colon El Salvador
1 WST3.19506 SVC
5 WST15.97530 SVC
10 WST31.95060 SVC
20 WST63.90120 SVC
50 WST159.75300 SVC
100 WST319.50600 SVC
250 WST798.76500 SVC
500 WST1,597.53000 SVC
1000 WST3,195.06000 SVC
2000 WST6,390.12000 SVC
5000 WST15,975.30000 SVC
10000 WST31,950.60000 SVC