Colon El Salvador sang Bảng Jersey

Đổi tiền SVC sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 svc
91,51 jep

₡1,000 SVC = £0,09151 JEP

Mid-market exchange rate at 15:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Bảng Jersey
1 SVC0.09151 JEP
5 SVC0.45756 JEP
10 SVC0.91513 JEP
20 SVC1.83026 JEP
50 SVC4.57564 JEP
100 SVC9.15128 JEP
250 SVC22.87820 JEP
500 SVC45.75640 JEP
1000 SVC91.51280 JEP
2000 SVC183.02560 JEP
5000 SVC457.56400 JEP
10000 SVC915.12800 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Colon El Salvador
1 JEP10.92740 SVC
5 JEP54.63700 SVC
10 JEP109.27400 SVC
20 JEP218.54800 SVC
50 JEP546.37000 SVC
100 JEP1,092.74000 SVC
250 JEP2,731.85000 SVC
500 JEP5,463.70000 SVC
1000 JEP10,927.40000 SVC
2000 JEP21,854.80000 SVC
5000 JEP54,637.00000 SVC
10000 JEP109,274.00000 SVC