1 nghìn Bảng Jersey sang Colon El Salvador

Đổi tiền JEP sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
10.933,10 svc

£1,000 JEP = ₡10,93 SVC

Mid-market exchange rate at 21:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Colon El Salvador
1 JEP10.93310 SVC
5 JEP54.66550 SVC
10 JEP109.33100 SVC
20 JEP218.66200 SVC
50 JEP546.65500 SVC
100 JEP1,093.31000 SVC
250 JEP2,733.27500 SVC
500 JEP5,466.55000 SVC
1000 JEP10,933.10000 SVC
2000 JEP21,866.20000 SVC
5000 JEP54,665.50000 SVC
10000 JEP109,331.00000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Bảng Jersey
1 SVC0.09147 JEP
5 SVC0.45733 JEP
10 SVC0.91465 JEP
20 SVC1.82930 JEP
50 SVC4.57326 JEP
100 SVC9.14651 JEP
250 SVC22.86627 JEP
500 SVC45.73255 JEP
1000 SVC91.46510 JEP
2000 SVC182.93020 JEP
5000 SVC457.32550 JEP
10000 SVC914.65100 JEP